--

course of instruction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: course of instruction

+ Noun

  • lớp đào tạo, lớp huấn luyện
    • he took a course in basket weaving
      Anh ấy tham gia một khóa huấn luyện bóng rổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "course of instruction"
  • Những từ có chứa "course of instruction" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hồi kinh mẫu giáo
Lượt xem: 695